Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến MVR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/MVR 0.30682 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-mvr?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where EGP is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngMVR
0%1 EGP0.0 EGP0.31 MVR
1%1 EGP0.010 EGP0.30 MVR
2%1 EGP0.020 EGP0.30 MVR
3%1 EGP0.030 EGP0.30 MVR
4%1 EGP0.040 EGP0.29 MVR
5%1 EGP0.050 EGP0.29 MVR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rufiyaa Maldives

EGPMVR
10.31
51.53
103.06
206.13
5015.34
10030.68
25076.7
500153.41
1000306.82

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Bảng Ai Cập

MVREGP
13.25
516.29
1032.59
2065.18
50162.96
100325.92
250814.8
5001629.6
10003259.21

Thông tin thêm về EGP hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ