Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Córdoba Nicaragua | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang NIO - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến NIO

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Córdoba Nicaragua (NIO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$

Tỷ giá hối đoái EGP/NIO 0.73231 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-nio?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

world mapcountries where EGP is usedcountries where NIO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Córdoba Nicaragua

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngNIO
0%1 EGP0.0 EGP0.73 NIO
1%1 EGP0.010 EGP0.72 NIO
2%1 EGP0.020 EGP0.72 NIO
3%1 EGP0.030 EGP0.71 NIO
4%1 EGP0.040 EGP0.70 NIO
5%1 EGP0.050 EGP0.70 NIO

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Córdoba Nicaragua

EGPNIO
10.73
53.66
107.32
2014.64
5036.61
10073.23
250183.07
500366.15
1000732.31

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Bảng Ai Cập

NIOEGP
11.36
56.82
1013.65
2027.31
5068.27
100136.55
250341.38
500682.76
10001365.53

Thông tin thêm về EGP hoặc NIO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ