Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến NOK

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái EGP/NOK 0.22472 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-nok?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where EGP is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngNOK
0%1 EGP0.0 EGP0.22 NOK
1%1 EGP0.010 EGP0.22 NOK
2%1 EGP0.020 EGP0.22 NOK
3%1 EGP0.030 EGP0.22 NOK
4%1 EGP0.040 EGP0.22 NOK
5%1 EGP0.050 EGP0.21 NOK

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Krone Na Uy

EGPNOK
10.22
51.12
102.24
204.49
5011.23
10022.47
25056.18
500112.36
1000224.72

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Bảng Ai Cập

NOKEGP
14.44
522.24
1044.49
2088.99
50222.49
100444.99
2501112.48
5002224.96
10004449.92

Thông tin thêm về EGP hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ