Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến NPR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/NPR 2.76 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-npr?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where EGP is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngNPR
0%1 EGP0.0 EGP2.76 NPR
1%1 EGP0.010 EGP2.73 NPR
2%1 EGP0.020 EGP2.7 NPR
3%1 EGP0.030 EGP2.67 NPR
4%1 EGP0.040 EGP2.65 NPR
5%1 EGP0.050 EGP2.62 NPR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rupee Nepal

EGPNPR
12.76
513.8
1027.61
2055.22
50138.07
100276.14
250690.37
5001380.74
10002761.48

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng Ai Cập

NPREGP
10.36
51.81
103.62
207.24
5018.1
10036.21
25090.53
500181.06
1000362.12

Thông tin thêm về EGP hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ