Tỷ giá hối đoái EGP/PGK 0.086934 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.087 PGK |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.086 PGK |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.085 PGK |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.084 PGK |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.083 PGK |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.083 PGK |
EGP | PGK |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.34 |
100 | 8.69 |
250 | 21.73 |
500 | 43.46 |
1000 | 86.93 |
PGK | EGP |
1 | 11.5 |
5 | 57.51 |
10 | 115.03 |
20 | 230.06 |
50 | 575.15 |
100 | 1150.3 |
250 | 2875.75 |
500 | 5751.5 |
1000 | 11503 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.