Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Peso Philipin | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang PHP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến PHP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/PHP 1.16 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-php?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where EGP is usedcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngPHP
0%1 EGP0.0 EGP1.16 PHP
1%1 EGP0.010 EGP1.15 PHP
2%1 EGP0.020 EGP1.14 PHP
3%1 EGP0.030 EGP1.12 PHP
4%1 EGP0.040 EGP1.11 PHP
5%1 EGP0.050 EGP1.1 PHP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Peso Philipin

EGPPHP
11.16
55.81
1011.63
2023.26
5058.17
100116.34
250290.87
500581.74
10001163.48

Chuyển đổi Peso Philipin thành Bảng Ai Cập

PHPEGP
10.86
54.29
108.59
2017.18
5042.97
10085.94
250214.87
500429.74
1000859.48

Thông tin thêm về EGP hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ