Valuta Ex Logo

EGP đến PLN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/PLN 0.077075 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-pln?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where EGP is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngPLN
0%1 EGP0.0 EGP0.077 PLN
1%1 EGP0.010 EGP0.076 PLN
2%1 EGP0.020 EGP0.076 PLN
3%1 EGP0.030 EGP0.075 PLN
4%1 EGP0.040 EGP0.074 PLN
5%1 EGP0.050 EGP0.073 PLN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Zloty Ba Lan

EGPPLN
10.077
50.39
100.77
201.54
503.85
1007.7
25019.26
50038.53
100077.07

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Bảng Ai Cập

PLNEGP
112.97
564.87
10129.74
20259.48
50648.72
1001297.44
2503243.61
5006487.22
100012974.45

Thông tin thêm về EGP hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ