Valuta Ex Logo

EGP đến RON

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Leu Romania (RON) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
RON - Leu Romaniaselect icon
lei

Tỷ giá hối đoái EGP/RON 0.085417 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-ron?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

world mapcountries where EGP is usedcountries where RON is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Leu Romania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngRON
0%1 EGP0.0 EGP0.085 RON
1%1 EGP0.010 EGP0.085 RON
2%1 EGP0.020 EGP0.084 RON
3%1 EGP0.030 EGP0.083 RON
4%1 EGP0.040 EGP0.082 RON
5%1 EGP0.050 EGP0.081 RON

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Leu Romania

EGPRON
10.085
50.43
100.85
201.7
504.27
1008.54
25021.35
50042.7
100085.41

Chuyển đổi Leu Romania thành Bảng Ai Cập

RONEGP
111.7
558.53
10117.07
20234.14
50585.36
1001170.72
2502926.82
5005853.64
100011707.28

Thông tin thêm về EGP hoặc RON

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ