Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Dinar Serbia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang RSD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến RSD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Dinar Serbia (RSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.

Tỷ giá hối đoái EGP/RSD 2.23 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-rsd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

world mapcountries where EGP is usedcountries where RSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Dinar Serbia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngRSD
0%1 EGP0.0 EGP2.23 RSD
1%1 EGP0.010 EGP2.21 RSD
2%1 EGP0.020 EGP2.19 RSD
3%1 EGP0.030 EGP2.16 RSD
4%1 EGP0.040 EGP2.14 RSD
5%1 EGP0.050 EGP2.12 RSD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Dinar Serbia

EGPRSD
12.23
511.17
1022.35
2044.71
50111.79
100223.58
250558.96
5001117.93
10002235.87

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Bảng Ai Cập

RSDEGP
10.45
52.23
104.47
208.94
5022.36
10044.72
250111.81
500223.62
1000447.25

Thông tin thêm về EGP hoặc RSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ