Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến SEK

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái EGP/SEK 0.21915 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-sek?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where EGP is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngSEK
0%1 EGP0.0 EGP0.22 SEK
1%1 EGP0.010 EGP0.22 SEK
2%1 EGP0.020 EGP0.21 SEK
3%1 EGP0.030 EGP0.21 SEK
4%1 EGP0.040 EGP0.21 SEK
5%1 EGP0.050 EGP0.21 SEK

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Krona Thụy Điển

EGPSEK
10.22
51.09
102.19
204.38
5010.95
10021.91
25054.78
500109.57
1000219.14

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Bảng Ai Cập

SEKEGP
14.56
522.81
1045.63
2091.26
50228.15
100456.31
2501140.77
5002281.55
10004563.11

Thông tin thêm về EGP hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ