Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Somoni Tajikistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang TJS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến TJS

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái EGP/TJS 0.21863 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-tjs?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where EGP is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngTJS
0%1 EGP0.0 EGP0.22 TJS
1%1 EGP0.010 EGP0.22 TJS
2%1 EGP0.020 EGP0.21 TJS
3%1 EGP0.030 EGP0.21 TJS
4%1 EGP0.040 EGP0.21 TJS
5%1 EGP0.050 EGP0.21 TJS

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Somoni Tajikistan

EGPTJS
10.22
51.09
102.18
204.37
5010.93
10021.86
25054.65
500109.31
1000218.62

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Bảng Ai Cập

TJSEGP
14.57
522.87
1045.74
2091.48
50228.7
100457.4
2501143.5
5002287.01
10004574.02

Thông tin thêm về EGP hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ