Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.066 TND |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.065 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.065 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.064 TND |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.063 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.063 TND |
EGP | TND |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.59 |
250 | 16.47 |
500 | 32.95 |
1000 | 65.9 |
TND | EGP |
1 | 15.17 |
5 | 75.86 |
10 | 151.73 |
20 | 303.47 |
50 | 758.67 |
100 | 1517.35 |
250 | 3793.39 |
500 | 7586.79 |
1000 | 15173.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.