Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.021 USD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.021 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.020 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.020 USD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.020 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.020 USD |
EGP | USD |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.08 |
250 | 5.22 |
500 | 10.44 |
1000 | 20.88 |
USD | EGP |
1 | 47.89 |
5 | 239.45 |
10 | 478.9 |
20 | 957.81 |
50 | 2394.53 |
100 | 4789.06 |
250 | 11972.65 |
500 | 23945.3 |
1000 | 47890.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.