Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến USD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/USD 0.019764 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-usd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where EGP is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngUSD
0%1 EGP0.0 EGP0.020 USD
1%1 EGP0.010 EGP0.020 USD
2%1 EGP0.020 EGP0.019 USD
3%1 EGP0.030 EGP0.019 USD
4%1 EGP0.040 EGP0.019 USD
5%1 EGP0.050 EGP0.019 USD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Mỹ

EGPUSD
10.020
50.099
100.20
200.40
500.99
1001.97
2504.94
5009.88
100019.76

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Bảng Ai Cập

USDEGP
150.59
5252.98
10505.96
201011.93
502529.84
1005059.68
25012649.22
50025298.44
100050596.88

Thông tin thêm về EGP hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ