Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | VEF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | NaN VEF |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | NaN VEF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | NaN VEF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | NaN VEF |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | NaN VEF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | NaN VEF |
EGP | VEF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
VEF | EGP |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.