Valuta Ex Logo

EGP đến WST

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Tala Samoa (WST) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
WST - Tala Samoaselect icon
T

Tỷ giá hối đoái EGP/WST 0.054721 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-wst?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

world mapcountries where EGP is usedcountries where WST is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Tala Samoa

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngWST
0%1 EGP0.0 EGP0.055 WST
1%1 EGP0.010 EGP0.054 WST
2%1 EGP0.020 EGP0.054 WST
3%1 EGP0.030 EGP0.053 WST
4%1 EGP0.040 EGP0.053 WST
5%1 EGP0.050 EGP0.052 WST

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Tala Samoa

EGPWST
10.055
50.27
100.55
201.09
502.73
1005.47
25013.68
50027.36
100054.72

Chuyển đổi Tala Samoa thành Bảng Ai Cập

WSTEGP
118.27
591.37
10182.74
20365.48
50913.71
1001827.43
2504568.59
5009137.19
100018274.39

Thông tin thêm về EGP hoặc WST

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ