Valuta Ex Logo

EGP đến XAU

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái EGP/XAU 0.0000056969 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-xau?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngXAU
0%1 EGP0.0 EGP0.0000057 XAU
1%1 EGP0.010 EGP0.0000056 XAU
2%1 EGP0.020 EGP0.0000056 XAU
3%1 EGP0.030 EGP0.0000055 XAU
4%1 EGP0.040 EGP0.0000055 XAU
5%1 EGP0.050 EGP0.0000054 XAU

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Vàng

EGPXAU
10.0000057
50.000028
100.000057
200.00011
500.00028
1000.00057
2500.0014
5000.0028
10000.0057

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Ai Cập

XAUEGP
1175535.39
5877676.95
101755353.9
203510707.81
508776769.52
10017553539.05
25043883847.62
50087767695.25
1000175535390.51

Thông tin thêm về EGP hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ