Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.0000091 XAU |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.0000090 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.0000089 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.0000088 XAU |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.0000087 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.0000086 XAU |
EGP | XAU |
1 | 0.0000091 |
5 | 0.000045 |
10 | 0.000091 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00045 |
100 | 0.00091 |
250 | 0.0023 |
500 | 0.0045 |
1000 | 0.0091 |
XAU | EGP |
1 | 110486.63 |
5 | 552433.15 |
10 | 1104866.31 |
20 | 2209732.62 |
50 | 5524331.56 |
100 | 11048663.13 |
250 | 27621657.83 |
500 | 55243315.66 |
1000 | 110486631.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.