Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Vàng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang XAU - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến XAU

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái EGP/XAU 0.0000070932 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-xau?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngXAU
0%1 EGP0.0 EGP0.0000071 XAU
1%1 EGP0.010 EGP0.0000070 XAU
2%1 EGP0.020 EGP0.0000070 XAU
3%1 EGP0.030 EGP0.0000069 XAU
4%1 EGP0.040 EGP0.0000068 XAU
5%1 EGP0.050 EGP0.0000067 XAU

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Vàng

EGPXAU
10.0000071
50.000035
100.000071
200.00014
500.00035
1000.00071
2500.0018
5000.0035
10000.0071

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Ai Cập

XAUEGP
1140980.94
5704904.74
101409809.49
202819618.99
507049047.47
10014098094.95
25035245237.39
50070490474.78
1000140980949.57

Thông tin thêm về EGP hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ