Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến XCD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/XCD 0.053806 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-xcd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where EGP is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngXCD
0%1 EGP0.0 EGP0.054 XCD
1%1 EGP0.010 EGP0.053 XCD
2%1 EGP0.020 EGP0.053 XCD
3%1 EGP0.030 EGP0.052 XCD
4%1 EGP0.040 EGP0.052 XCD
5%1 EGP0.050 EGP0.051 XCD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Đông Caribê

EGPXCD
10.054
50.27
100.54
201.07
502.69
1005.38
25013.45
50026.9
100053.8

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Bảng Ai Cập

XCDEGP
118.58
592.92
10185.85
20371.7
50929.25
1001858.51
2504646.28
5009292.56
100018585.13

Thông tin thêm về EGP hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ