Tỷ giá hối đoái EGP/XCD 0.052909 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.053 XCD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.052 XCD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.052 XCD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.051 XCD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.051 XCD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.050 XCD |
EGP | XCD |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.64 |
100 | 5.29 |
250 | 13.22 |
500 | 26.45 |
1000 | 52.9 |
XCD | EGP |
1 | 18.9 |
5 | 94.5 |
10 | 189 |
20 | 378 |
50 | 945.01 |
100 | 1890.03 |
250 | 4725.07 |
500 | 9450.15 |
1000 | 18900.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.