Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.016 XDR |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.016 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.016 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.015 XDR |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.015 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.015 XDR |
EGP | XDR |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.59 |
250 | 3.98 |
500 | 7.96 |
1000 | 15.92 |
XDR | EGP |
1 | 62.79 |
5 | 313.99 |
10 | 627.98 |
20 | 1255.97 |
50 | 3139.94 |
100 | 6279.88 |
250 | 15699.71 |
500 | 31399.43 |
1000 | 62798.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.