Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Quyền Rút vốn Đặc biệt | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang XDR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến XDR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái EGP/XDR 0.015383 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-xdr?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngXDR
0%1 EGP0.0 EGP0.015 XDR
1%1 EGP0.010 EGP0.015 XDR
2%1 EGP0.020 EGP0.015 XDR
3%1 EGP0.030 EGP0.015 XDR
4%1 EGP0.040 EGP0.015 XDR
5%1 EGP0.050 EGP0.015 XDR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

EGPXDR
10.015
50.077
100.15
200.31
500.77
1001.53
2503.84
5007.69
100015.38

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Bảng Ai Cập

XDREGP
165
5325.02
10650.05
201300.1
503250.27
1006500.54
25016251.36
50032502.72
100065005.45

Thông tin thêm về EGP hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ