Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Franc CFA Tây Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang XOF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến XOF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EGP/XOF 12.55 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-xof?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where EGP is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngXOF
0%1 EGP0.0 EGP12.55 XOF
1%1 EGP0.010 EGP12.43 XOF
2%1 EGP0.020 EGP12.3 XOF
3%1 EGP0.030 EGP12.18 XOF
4%1 EGP0.040 EGP12.05 XOF
5%1 EGP0.050 EGP11.93 XOF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Franc CFA Tây Phi

EGPXOF
112.55
562.78
10125.57
20251.15
50627.89
1001255.79
2503139.48
5006278.96
100012557.93

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Bảng Ai Cập

XOFEGP
10.080
50.40
100.80
201.59
503.98
1007.96
25019.9
50039.81
100079.63

Thông tin thêm về EGP hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ