Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến XPF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EGP/XPF 2.28 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-xpf?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where EGP is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngXPF
0%1 EGP0.0 EGP2.28 XPF
1%1 EGP0.010 EGP2.26 XPF
2%1 EGP0.020 EGP2.24 XPF
3%1 EGP0.030 EGP2.21 XPF
4%1 EGP0.040 EGP2.19 XPF
5%1 EGP0.050 EGP2.17 XPF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Franc CFP

EGPXPF
12.28
511.43
1022.87
2045.74
50114.37
100228.74
250571.87
5001143.74
10002287.49

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng Ai Cập

XPFEGP
10.44
52.18
104.37
208.74
5021.85
10043.71
250109.28
500218.57
1000437.15

Thông tin thêm về EGP hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ