Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Rand Nam Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang ZAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến ZAR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái EGP/ZAR 0.37153 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-zar?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where EGP is usedcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngZAR
0%1 EGP0.0 EGP0.37 ZAR
1%1 EGP0.010 EGP0.37 ZAR
2%1 EGP0.020 EGP0.36 ZAR
3%1 EGP0.030 EGP0.36 ZAR
4%1 EGP0.040 EGP0.36 ZAR
5%1 EGP0.050 EGP0.35 ZAR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rand Nam Phi

EGPZAR
10.37
51.85
103.71
207.43
5018.57
10037.15
25092.88
500185.76
1000371.53

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Bảng Ai Cập

ZAREGP
12.69
513.45
1026.91
2053.83
50134.57
100269.15
250672.88
5001345.76
10002691.53

Thông tin thêm về EGP hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ