Valuta Ex Logo

ERN đến ANG

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Guilder Antille Hà Lan (ANG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái ERN/ANG 0.11888 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-ang?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

world mapcountries where ERN is usedcountries where ANG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Guilder Antille Hà Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngANG
0%1 ERN0.0 ERN0.12 ANG
1%1 ERN0.010 ERN0.12 ANG
2%1 ERN0.020 ERN0.12 ANG
3%1 ERN0.030 ERN0.12 ANG
4%1 ERN0.040 ERN0.11 ANG
5%1 ERN0.050 ERN0.11 ANG

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Guilder Antille Hà Lan

ERNANG
10.12
50.59
101.18
202.37
505.94
10011.88
25029.71
50059.43
1000118.87

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Nakfa Eritrea

ANGERN
18.41
542.06
1084.12
20168.24
50420.6
100841.2
2502103.02
5004206.04
10008412.09

Thông tin thêm về ERN hoặc ANG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ