Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.10 AUD |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.10 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.10 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.099 AUD |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.098 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.097 AUD |
ERN | AUD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.09 |
100 | 10.18 |
250 | 25.45 |
500 | 50.9 |
1000 | 101.8 |
AUD | ERN |
1 | 9.82 |
5 | 49.11 |
10 | 98.22 |
20 | 196.45 |
50 | 491.14 |
100 | 982.28 |
250 | 2455.72 |
500 | 4911.44 |
1000 | 9822.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN ( Nakfa Eritrea ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.