Valuta Ex Logo

ERN đến BIF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ERN/BIF 198.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-bif?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where ERN is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngBIF
0%1 ERN0.0 ERN198.07 BIF
1%1 ERN0.010 ERN196.09 BIF
2%1 ERN0.020 ERN194.11 BIF
3%1 ERN0.030 ERN192.13 BIF
4%1 ERN0.040 ERN190.15 BIF
5%1 ERN0.050 ERN188.17 BIF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc Burundi

ERNBIF
1198.07
5990.38
101980.76
203961.52
509903.8
10019807.61
25049519.04
50099038.09
1000198076.19

Chuyển đổi Franc Burundi thành Nakfa Eritrea

BIFERN
10.0050
50.025
100.050
200.10
500.25
1000.50
2501.26
5002.52
10005.04

Thông tin thêm về ERN hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ