Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Boliviano Bolivia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang BOB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến BOB

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái ERN/BOB 0.46051 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-bob?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where ERN is usedcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngBOB
0%1 ERN0.0 ERN0.46 BOB
1%1 ERN0.010 ERN0.46 BOB
2%1 ERN0.020 ERN0.45 BOB
3%1 ERN0.030 ERN0.45 BOB
4%1 ERN0.040 ERN0.44 BOB
5%1 ERN0.050 ERN0.44 BOB

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Boliviano Bolivia

ERNBOB
10.46
52.3
104.6
209.21
5023.02
10046.05
250115.12
500230.25
1000460.51

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Nakfa Eritrea

BOBERN
12.17
510.85
1021.71
2043.42
50108.57
100217.14
250542.87
5001085.74
10002171.49

Thông tin thêm về ERN hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ