Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Real Braxin | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang BRL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến BRL

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Real Braxin (BRL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
BRL - Real Braxinselect icon
R$

Tỷ giá hối đoái ERN/BRL 0.39047 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-brl?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Real Braxin là tiền tệ củaBrazil

world mapcountries where ERN is usedcountries where BRL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Real Braxin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngBRL
0%1 ERN0.0 ERN0.39 BRL
1%1 ERN0.010 ERN0.39 BRL
2%1 ERN0.020 ERN0.38 BRL
3%1 ERN0.030 ERN0.38 BRL
4%1 ERN0.040 ERN0.37 BRL
5%1 ERN0.050 ERN0.37 BRL

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Real Braxin

ERNBRL
10.39
51.95
103.9
207.8
5019.52
10039.04
25097.61
500195.23
1000390.47

Chuyển đổi Real Braxin thành Nakfa Eritrea

BRLERN
12.56
512.8
1025.6
2051.21
50128.04
100256.09
250640.24
5001280.49
10002560.99

Thông tin thêm về ERN hoặc BRL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ