Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Rúp Belarus | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang BYN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến BYN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái ERN/BYN 0.21835 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-byn?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where ERN is usedcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngBYN
0%1 ERN0.0 ERN0.22 BYN
1%1 ERN0.010 ERN0.22 BYN
2%1 ERN0.020 ERN0.21 BYN
3%1 ERN0.030 ERN0.21 BYN
4%1 ERN0.040 ERN0.21 BYN
5%1 ERN0.050 ERN0.21 BYN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rúp Belarus

ERNBYN
10.22
51.09
102.18
204.36
5010.91
10021.83
25054.58
500109.17
1000218.35

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Nakfa Eritrea

BYNERN
14.57
522.89
1045.79
2091.59
50228.98
100457.97
2501144.93
5002289.87
10004579.74

Thông tin thêm về ERN hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ