Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến BYR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái ERN/BYR 1306.66 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-byr?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where ERN is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngBYR
0%1 ERN0.0 ERN1306.66 BYR
1%1 ERN0.010 ERN1293.6 BYR
2%1 ERN0.020 ERN1280.53 BYR
3%1 ERN0.030 ERN1267.46 BYR
4%1 ERN0.040 ERN1254.4 BYR
5%1 ERN0.050 ERN1241.33 BYR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rúp Belarus (2000–2016)

ERNBYR
11306.66
56533.33
1013066.66
2026133.33
5065333.33
100130666.66
250326666.66
500653333.33
10001306666.66

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Nakfa Eritrea

BYRERN
10.00077
50.0038
100.0077
200.015
500.038
1000.077
2500.19
5000.38
10000.77

Thông tin thêm về ERN hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ