Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la Belize | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang BZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến BZD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đô la Belize (BZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
BZD - Đô la Belizeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/BZD 0.13301 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-bzd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where ERN is usedcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đô la Belize

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngBZD
0%1 ERN0.0 ERN0.13 BZD
1%1 ERN0.010 ERN0.13 BZD
2%1 ERN0.020 ERN0.13 BZD
3%1 ERN0.030 ERN0.13 BZD
4%1 ERN0.040 ERN0.13 BZD
5%1 ERN0.050 ERN0.13 BZD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Belize

ERNBZD
10.13
50.67
101.33
202.66
506.65
10013.3
25033.25
50066.5
1000133.01

Chuyển đổi Đô la Belize thành Nakfa Eritrea

BZDERN
17.51
537.58
1075.17
20150.35
50375.89
100751.79
2501879.48
5003758.97
10007517.95

Thông tin thêm về ERN hoặc BZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ