Tỷ giá hối đoái ERN/CAD 0.095870 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.096 CAD |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.095 CAD |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.094 CAD |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.093 CAD |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.092 CAD |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.091 CAD |
ERN | CAD |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.79 |
100 | 9.58 |
250 | 23.96 |
500 | 47.93 |
1000 | 95.86 |
CAD | ERN |
1 | 10.43 |
5 | 52.15 |
10 | 104.3 |
20 | 208.61 |
50 | 521.53 |
100 | 1043.07 |
250 | 2607.69 |
500 | 5215.39 |
1000 | 10430.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.