Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.093 CAD |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.092 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.091 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.090 CAD |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.090 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.089 CAD |
ERN | CAD |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.66 |
100 | 9.32 |
250 | 23.3 |
500 | 46.61 |
1000 | 93.22 |
CAD | ERN |
1 | 10.72 |
5 | 53.63 |
10 | 107.26 |
20 | 214.52 |
50 | 536.3 |
100 | 1072.61 |
250 | 2681.54 |
500 | 5363.08 |
1000 | 10726.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN ( Nakfa Eritrea ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.