Tỷ giá hối đoái ERN/CAD 0.092043 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.092 CAD |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.091 CAD |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.090 CAD |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.089 CAD |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.088 CAD |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.087 CAD |
ERN | CAD |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.6 |
100 | 9.2 |
250 | 23.01 |
500 | 46.02 |
1000 | 92.04 |
CAD | ERN |
1 | 10.86 |
5 | 54.32 |
10 | 108.64 |
20 | 217.28 |
50 | 543.22 |
100 | 1086.44 |
250 | 2716.12 |
500 | 5432.24 |
1000 | 10864.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.