Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến CLF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái ERN/CLF 0.0024164 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-clf?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where ERN is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngCLF
0%1 ERN0.0 ERN0.0024 CLF
1%1 ERN0.010 ERN0.0024 CLF
2%1 ERN0.020 ERN0.0024 CLF
3%1 ERN0.030 ERN0.0023 CLF
4%1 ERN0.040 ERN0.0023 CLF
5%1 ERN0.050 ERN0.0023 CLF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

ERNCLF
10.0024
50.012
100.024
200.048
500.12
1000.24
2500.60
5001.2
10002.41

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Nakfa Eritrea

CLFERN
1413.83
52069.19
104138.38
208276.77
5020691.93
10041383.87
250103459.69
500206919.38
1000413838.76

Thông tin thêm về ERN hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ