Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Nhân dân tệ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang CNY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến CNY

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái ERN/CNY 0.47912 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-cny?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where ERN is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngCNY
0%1 ERN0.0 ERN0.48 CNY
1%1 ERN0.010 ERN0.47 CNY
2%1 ERN0.020 ERN0.47 CNY
3%1 ERN0.030 ERN0.46 CNY
4%1 ERN0.040 ERN0.46 CNY
5%1 ERN0.050 ERN0.46 CNY

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Nhân dân tệ

ERNCNY
10.48
52.39
104.79
209.58
5023.95
10047.91
250119.78
500239.56
1000479.12

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Nakfa Eritrea

CNYERN
12.08
510.43
1020.87
2041.74
50104.35
100208.71
250521.78
5001043.57
10002087.15

Thông tin thêm về ERN hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ