Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Peso Cuba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang CUP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến CUP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/CUP 1.76 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-cup?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where ERN is usedcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngCUP
0%1 ERN0.0 ERN1.76 CUP
1%1 ERN0.010 ERN1.74 CUP
2%1 ERN0.020 ERN1.73 CUP
3%1 ERN0.030 ERN1.71 CUP
4%1 ERN0.040 ERN1.69 CUP
5%1 ERN0.050 ERN1.67 CUP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Peso Cuba

ERNCUP
11.76
58.83
1017.66
2035.33
5088.33
100176.66
250441.66
500883.33
10001766.66

Chuyển đổi Peso Cuba thành Nakfa Eritrea

CUPERN
10.57
52.83
105.66
2011.32
5028.3
10056.6
250141.5
500283.01
1000566.03

Thông tin thêm về ERN hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ