Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Escudo Cape Verde | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang CVE - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến CVE

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái ERN/CVE 7.07 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-cve?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where ERN is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngCVE
0%1 ERN0.0 ERN7.07 CVE
1%1 ERN0.010 ERN7 CVE
2%1 ERN0.020 ERN6.93 CVE
3%1 ERN0.030 ERN6.86 CVE
4%1 ERN0.040 ERN6.79 CVE
5%1 ERN0.050 ERN6.72 CVE

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Escudo Cape Verde

ERNCVE
17.07
535.38
1070.76
20141.53
50353.83
100707.66
2501769.16
5003538.33
10007076.66

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Nakfa Eritrea

CVEERN
10.14
50.71
101.41
202.82
507.06
10014.13
25035.32
50070.65
1000141.3

Thông tin thêm về ERN hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ