Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Franc Djibouti | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang DJF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến DJF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Franc Djibouti (DJF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ERN/DJF 11.85 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-djf?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

world mapcountries where ERN is usedcountries where DJF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Franc Djibouti

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngDJF
0%1 ERN0.0 ERN11.85 DJF
1%1 ERN0.010 ERN11.73 DJF
2%1 ERN0.020 ERN11.61 DJF
3%1 ERN0.030 ERN11.49 DJF
4%1 ERN0.040 ERN11.37 DJF
5%1 ERN0.050 ERN11.25 DJF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc Djibouti

ERNDJF
111.85
559.25
10118.5
20237.01
50592.54
1001185.08
2502962.71
5005925.42
100011850.85

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Nakfa Eritrea

DJFERN
10.084
50.42
100.84
201.68
504.21
1008.43
25021.09
50042.19
100084.38

Thông tin thêm về ERN hoặc DJF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ