Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Birr Ethiopia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang ETB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến ETB

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái ERN/ETB 8.39 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-etb?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where ERN is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngETB
0%1 ERN0.0 ERN8.39 ETB
1%1 ERN0.010 ERN8.3 ETB
2%1 ERN0.020 ERN8.22 ETB
3%1 ERN0.030 ERN8.14 ETB
4%1 ERN0.040 ERN8.05 ETB
5%1 ERN0.050 ERN7.97 ETB

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Birr Ethiopia

ERNETB
18.39
541.96
1083.93
20167.87
50419.67
100839.35
2502098.38
5004196.76
10008393.52

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Nakfa Eritrea

ETBERN
10.12
50.60
101.19
202.38
505.95
10011.91
25029.78
50059.56
1000119.13

Thông tin thêm về ERN hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ