Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến GHS

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/GHS 1.03 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-ghs?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where ERN is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngGHS
0%1 ERN0.0 ERN1.03 GHS
1%1 ERN0.010 ERN1.02 GHS
2%1 ERN0.020 ERN1.01 GHS
3%1 ERN0.030 ERN1 GHS
4%1 ERN0.040 ERN0.99 GHS
5%1 ERN0.050 ERN0.98 GHS

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Cedi Ghana

ERNGHS
11.03
55.17
1010.34
2020.69
5051.72
100103.45
250258.63
500517.26
10001034.53

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Nakfa Eritrea

GHSERN
10.97
54.83
109.66
2019.33
5048.33
10096.66
250241.65
500483.3
1000966.61

Thông tin thêm về ERN hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ