Tỷ giá hối đoái ERN/GIP 0.050429 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.050 GIP |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.050 GIP |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.049 GIP |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.049 GIP |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.048 GIP |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.048 GIP |
ERN | GIP |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.52 |
100 | 5.04 |
250 | 12.6 |
500 | 25.21 |
1000 | 50.42 |
GIP | ERN |
1 | 19.82 |
5 | 99.14 |
10 | 198.29 |
20 | 396.59 |
50 | 991.48 |
100 | 1982.97 |
250 | 4957.44 |
500 | 9914.89 |
1000 | 19829.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.