Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Dalasi Gambia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang GMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến GMD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Dalasi Gambia (GMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D

Tỷ giá hối đoái ERN/GMD 4.79 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-gmd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

world mapcountries where ERN is usedcountries where GMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Dalasi Gambia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngGMD
0%1 ERN0.0 ERN4.79 GMD
1%1 ERN0.010 ERN4.75 GMD
2%1 ERN0.020 ERN4.7 GMD
3%1 ERN0.030 ERN4.65 GMD
4%1 ERN0.040 ERN4.6 GMD
5%1 ERN0.050 ERN4.55 GMD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dalasi Gambia

ERNGMD
14.79
523.99
1047.99
2095.99
50239.99
100479.99
2501199.99
5002399.99
10004799.99

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Nakfa Eritrea

GMDERN
10.21
51.04
102.08
204.16
5010.41
10020.83
25052.08
500104.16
1000208.33

Thông tin thêm về ERN hoặc GMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ