Valuta Ex Logo

ERN đến GTQ

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Quetzal Guatemala (GTQ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
GTQ - Quetzal Guatemalaselect icon
Q

Tỷ giá hối đoái ERN/GTQ 0.50884 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-gtq?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Quetzal Guatemala là tiền tệ củaGuatemala

world mapcountries where ERN is usedcountries where GTQ is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Quetzal Guatemala

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngGTQ
0%1 ERN0.0 ERN0.51 GTQ
1%1 ERN0.010 ERN0.50 GTQ
2%1 ERN0.020 ERN0.50 GTQ
3%1 ERN0.030 ERN0.49 GTQ
4%1 ERN0.040 ERN0.49 GTQ
5%1 ERN0.050 ERN0.48 GTQ

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Quetzal Guatemala

ERNGTQ
10.51
52.54
105.08
2010.17
5025.44
10050.88
250127.21
500254.42
1000508.84

Chuyển đổi Quetzal Guatemala thành Nakfa Eritrea

GTQERN
11.96
59.82
1019.65
2039.3
5098.26
100196.52
250491.31
500982.62
10001965.25

Thông tin thêm về ERN hoặc GTQ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ