Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Gourde Haiti | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang HTG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến HTG

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Gourde Haiti (HTG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
HTG - Gourde Haitiselect icon
G

Tỷ giá hối đoái ERN/HTG 8.7 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-htg?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Gourde Haiti là tiền tệ củaHaiti

world mapcountries where ERN is usedcountries where HTG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Gourde Haiti

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngHTG
0%1 ERN0.0 ERN8.7 HTG
1%1 ERN0.010 ERN8.61 HTG
2%1 ERN0.020 ERN8.53 HTG
3%1 ERN0.030 ERN8.44 HTG
4%1 ERN0.040 ERN8.35 HTG
5%1 ERN0.050 ERN8.26 HTG

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Gourde Haiti

ERNHTG
18.7
543.52
1087.04
20174.09
50435.23
100870.46
2502176.17
5004352.34
10008704.69

Chuyển đổi Gourde Haiti thành Nakfa Eritrea

HTGERN
10.11
50.57
101.14
202.29
505.74
10011.48
25028.72
50057.44
1000114.88

Thông tin thêm về ERN hoặc HTG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ