Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Forint Hungary | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang HUF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến HUF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Forint Hungary (HUF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
HUF - Forint Hungaryselect icon
Ft

Tỷ giá hối đoái ERN/HUF 26.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-huf?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Forint Hungary là tiền tệ củaHungary

world mapcountries where ERN is usedcountries where HUF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Forint Hungary

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngHUF
0%1 ERN0.0 ERN26.38 HUF
1%1 ERN0.010 ERN26.12 HUF
2%1 ERN0.020 ERN25.86 HUF
3%1 ERN0.030 ERN25.59 HUF
4%1 ERN0.040 ERN25.33 HUF
5%1 ERN0.050 ERN25.06 HUF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Forint Hungary

ERNHUF
126.38
5131.93
10263.87
20527.75
501319.39
1002638.78
2506596.95
50013193.91
100026387.83

Chuyển đổi Forint Hungary thành Nakfa Eritrea

HUFERN
10.038
50.19
100.38
200.76
501.89
1003.78
2509.47
50018.94
100037.89

Thông tin thêm về ERN hoặc HUF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ