Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến ILS

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/ILS 0.23983 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-ils?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ERN is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngILS
0%1 ERN0.0 ERN0.24 ILS
1%1 ERN0.010 ERN0.24 ILS
2%1 ERN0.020 ERN0.24 ILS
3%1 ERN0.030 ERN0.23 ILS
4%1 ERN0.040 ERN0.23 ILS
5%1 ERN0.050 ERN0.23 ILS

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Sheqel Israel mới

ERNILS
10.24
51.19
102.39
204.79
5011.99
10023.98
25059.95
500119.91
1000239.82

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Nakfa Eritrea

ILSERN
14.16
520.84
1041.69
2083.39
50208.48
100416.96
2501042.41
5002084.83
10004169.67

Thông tin thêm về ERN hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ