Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến IQD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái ERN/IQD 87.35 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-iqd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where ERN is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngIQD
0%1 ERN0.0 ERN87.35 IQD
1%1 ERN0.010 ERN86.48 IQD
2%1 ERN0.020 ERN85.6 IQD
3%1 ERN0.030 ERN84.73 IQD
4%1 ERN0.040 ERN83.86 IQD
5%1 ERN0.050 ERN82.98 IQD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dinar Iraq

ERNIQD
187.35
5436.78
10873.56
201747.13
504367.84
1008735.68
25021839.22
50043678.44
100087356.89

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Nakfa Eritrea

IQDERN
10.011
50.057
100.11
200.23
500.57
1001.14
2502.86
5005.72
100011.44

Thông tin thêm về ERN hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ