Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến ISK

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái ERN/ISK 9.34 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-isk?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where ERN is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngISK
0%1 ERN0.0 ERN9.34 ISK
1%1 ERN0.010 ERN9.25 ISK
2%1 ERN0.020 ERN9.16 ISK
3%1 ERN0.030 ERN9.06 ISK
4%1 ERN0.040 ERN8.97 ISK
5%1 ERN0.050 ERN8.88 ISK

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Króna Iceland

ERNISK
19.34
546.74
1093.49
20186.98
50467.46
100934.93
2502337.33
5004674.66
10009349.32

Chuyển đổi Króna Iceland thành Nakfa Eritrea

ISKERN
10.11
50.53
101.06
202.13
505.34
10010.69
25026.73
50053.47
1000106.95

Thông tin thêm về ERN hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ