Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến KES

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái ERN/KES 8.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-kes?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where ERN is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngKES
0%1 ERN0.0 ERN8.6 KES
1%1 ERN0.010 ERN8.52 KES
2%1 ERN0.020 ERN8.43 KES
3%1 ERN0.030 ERN8.34 KES
4%1 ERN0.040 ERN8.26 KES
5%1 ERN0.050 ERN8.17 KES

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Shilling Kenya

ERNKES
18.6
543.04
1086.08
20172.16
50430.4
100860.8
2502152
5004304
10008608.01

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Nakfa Eritrea

KESERN
10.12
50.58
101.16
202.32
505.8
10011.61
25029.04
50058.08
1000116.17

Thông tin thêm về ERN hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ