Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

ERN đến KPW

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Won Triều Tiên (KPW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ ERN
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
Logo tiền tệ KPW
KPW - Won Triều Tiênselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/KPW 59.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-kpw?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

world mapcountries where ERN is usedcountries where KPW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Won Triều Tiên

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngKPW
0%1 ERN0.0 ERN59.99 KPW
1%1 ERN0.010 ERN59.39 KPW
2%1 ERN0.020 ERN58.79 KPW
3%1 ERN0.030 ERN58.19 KPW
4%1 ERN0.040 ERN57.59 KPW
5%1 ERN0.050 ERN56.99 KPW

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Won Triều Tiên

ERNKPW
159.99
5299.99
10599.99
201199.99
502999.99
1005999.99
25014999.99
50029999.99
100059999.99

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Nakfa Eritrea

KPWERN
10.017
50.083
100.17
200.33
500.83
1001.66
2504.16
5008.33
100016.66

Thông tin thêm về ERN hoặc KPW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ