Valuta Ex Logo

ERN đến KRW

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/KRW 98.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-krw?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where ERN is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngKRW
0%1 ERN0.0 ERN98.02 KRW
1%1 ERN0.010 ERN97.04 KRW
2%1 ERN0.020 ERN96.06 KRW
3%1 ERN0.030 ERN95.08 KRW
4%1 ERN0.040 ERN94.1 KRW
5%1 ERN0.050 ERN93.12 KRW

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Won Hàn Quốc

ERNKRW
198.02
5490.13
10980.26
201960.53
504901.34
1009802.69
25024506.72
50049013.45
100098026.91

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Nakfa Eritrea

KRWERN
10.010
50.051
100.10
200.20
500.51
1001.02
2502.55
5005.1
100010.2

Thông tin thêm về ERN hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ