Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến KYD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/KYD 0.055457 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-kyd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where ERN is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngKYD
0%1 ERN0.0 ERN0.055 KYD
1%1 ERN0.010 ERN0.055 KYD
2%1 ERN0.020 ERN0.054 KYD
3%1 ERN0.030 ERN0.054 KYD
4%1 ERN0.040 ERN0.053 KYD
5%1 ERN0.050 ERN0.053 KYD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Quần đảo Cayman

ERNKYD
10.055
50.28
100.55
201.1
502.77
1005.54
25013.86
50027.72
100055.45

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Nakfa Eritrea

KYDERN
118.03
590.16
10180.32
20360.64
50901.6
1001803.2
2504508.02
5009016.04
100018032.09

Thông tin thêm về ERN hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ