Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến LKR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái ERN/LKR 20.18 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-lkr?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where ERN is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngLKR
0%1 ERN0.0 ERN20.18 LKR
1%1 ERN0.010 ERN19.97 LKR
2%1 ERN0.020 ERN19.77 LKR
3%1 ERN0.030 ERN19.57 LKR
4%1 ERN0.040 ERN19.37 LKR
5%1 ERN0.050 ERN19.17 LKR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupee Sri Lanka

ERNLKR
120.18
5100.9
10201.8
20403.6
501009
1002018.01
2505045.03
50010090.06
100020180.12

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Nakfa Eritrea

LKRERN
10.050
50.25
100.50
200.99
502.47
1004.95
25012.38
50024.77
100049.55

Thông tin thêm về ERN hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ